- Industry: Aerospace
- Number of terms: 16933
- Number of blossaries: 2
- Company Profile:
The Executive Branch agency of the United States government, responsible for the nation's civilian space program and aeronautics and aerospace research.
Các điểm trong một quỹ đạo gần nhất đến cơ thể đang được quay quanh.
Industry:Aerospace
Một số lượng lớn các sao chổi được lý thuyết hóa đến quỹ đạo mặt trời trong khu lân cận của 50.000 AU.
Industry:Aerospace
Nguyên mẫu kỹ thuật khảo sát môi trường sao Hỏa (MESUR)sau đó được đặt tên là Mars Pathfinder.
Industry:Aerospace
Năm điểm đối của một quỹ đạo mà một vật thể có thể chiếm đóng. Mẫu L1 đến L5. Xem Chương 5.
Industry:Aerospace